国・地域

Viet Nam

Page 60 - A list of cities of Viet Nam

# City Population
29501 Hậu Bối

0

29502 Nhà Thờ

0

29503 Giồng Nhãn

0

29504 Do Luong District

0

29505 Nà Né

0

29506 Nà Lồng

0

29507 Mà Mạ

0

29508 Quảng Sơn

0

29509 Nà Ca

0

29510 Phú Mỹ

0

29511 Phú Bình

0

29512 Phú Hòa

0

29513 Hòa An

0

29514 An Phú

0

29515 Tân Hưng

0

29516 Mỹ Phú

0

29517 Ấp Trung

0

29518 An Bình

0

29519 Ấp Ba

0

29520 Phú Lợi Một

0

29521 Thạnh Bình

0

29522 Ấp Tây

0

29523 Ấp Đông

0

29524 Bình Phú

0

29525 An Đông

0

29526 Trung Bình

0

29527 Mỹ Thuận

0

29528 Mỹ Hòa

0

29529 Bình Thạnh

0

29530 An Hòa

0

29531 Mỹ Long

0

29532 Tây An

0

29533 An Long

0

29534 An Phú

0

29535 An Hưng

0

29536 An Bình

0

29537 An Bình

0

29538 Bình An

0

29539 An Hòa

0

29540 Mỹ Hòa

0

29541 Ấp Trung

0

29542 Tân Lập

0

29543 An Khương

0

29544 Tân Hưng

0

29545 Bình Phú

0

29546 Mỹ Xuân

0

29547 Hội Xuân

0

29548 Ấp Tây B

0

29549 Tân Phú

0

29550 Ninh Bình

0

29551 Long An

0

29552 Bình Phú

0

29553 Hòa Bình

0

29554 Bình Hưng

0

29555 Phú Mỹ

0

29556 Phù Yên

0

29557 Đông Dương

0

29558 Xuân Lai

0

29559 Phú Ninh

0

29560 Hoài Thượng

0

29561 Đồng Đông

0

29562 Tân Hòa

0

29563 Ninh Thành

0

29564 Vĩnh Phước

0

29565 Bắc Hưng

0

29566 Ấp Một

0

29567 Ấp Một

0

29568 Ấp Hai

0

29569 Ấp Hai

0

29570 Ấp Hai

0

29571 Ấp Hai

0

29572 Ấp Bốn

0

29573 Cái Dầu

0

29574 Vĩnh Tường

0

29575 Tân Hòa

0

29576 Phú Yến

0

29577 Long Hòa

0

29578 Phú Lợi

0

29579 Long Hậu

0

29580 Phú Đức

0

29581 Phú Quí

0

29582 Phú Đông

0

29583 Mỹ Hòa Hai

0

29584 Long Thượng

0

29585 Trung Châu

0

29586 Ấp Thị

0

29587 Sơn Hòa

0

29588 Tân Hiệp

0

29589 Phú Thuận

0

29590 Phú Hóa

0

29591 Tân Bình

0

29592 Tân Bình

0

29593 Tô An

0

29594 Tô Bình

0

29595 Tô Thuận

0

29596 Ninh Hòa

0

29597 Phước Lộc

0

29598 An Thuận

0

29599 Tà Miệt

0

29600 Trung An

0

29601 Xốc Tức

0

29602 Vĩnh Hòa

0

29603 Tân Thạnh

0

29604 Tân Thuận

0

29605 Tân Hiệp

0

29606 Vĩnh Tâm

0

29607 Pô Thi

0

29608 Phú Cường

0

29609 Xuân Hòa

0

29610 Phú Hiệp

0

29611 Măng Giò

0

29612 Vĩnh Phước

0

29613 Mỹ Khánh

0

29614 Mỹ Hỏa

0

29615 Mỹ Chánh

0

29616 An Long

0

29617 Long An

0

29618 Mỹ An

0

29619 Long Châu

0

29620 Hưng Thạnh

0

29621 Bình An

0

29622 Cầu Gồ

0

29623 Đồi Ngô

0

29624 Neo

0

29625 Bích Động

0

29626 Thắng

0

29627 Khuôn Đống

0

29628 Cây Thi

0

29629 Tiến Trung

0

29630 Gia Bình

0

29631 Cà Phê

0

29632 Hồ Sơn

0

29633 Thanh Giã

0

29634 Xóm Găn

0

29635 An Sáng

0

29636 Đồng Dầu

0

29637 Suối Mản

0

29638 Yên Hà

0

29639 Làng Ho

0

29640 Xóm Cấm

0

29641 Nà Lậm

0

29642 Tân Thành

0

29643 Đồng Con

0

29644 Rọc Ruộng

0

29645 Tiên Lý

0

29646 Nà Cái

0

29647 Đồng Bây

0

29648 Xóm Dõng

0

29649 Ma Mòm

0

29650 Đồng Kiếng

0

29651 Khuổi Ngoạn

0

29652 Sam Coóc

0

29653 Bộc Bố

0

29654 Bằng Lũng

0

29655 Khuổi Lan

0

29656 Bản Khúa

0

29657 Kouei Ho

0

29658 Na Ba

0

29659 Khuê Tum

0

29660 Con Pa

0

29661 Bản Sát

0

29662 Con Pan

0

29663 Nà Liên

0

29664 Bản San

0

29665 Bản Piao

0

29666 Na Han

0

29667 Pou Don

0

29668 Cám Thượng

0

29669 Cám Hạ

0

29670 Bản Nam

0

29671 Nà Ri

0

29672 Pia Meo

0

29673 Bao Piêng

0

29674 Pou Loung

0

29675 Nà Duồng

0

29676 Nà Kà

0

29677 Lèn Bán

0

29678 Nà Ban

0

29679 Sí Coóc

0

29680 Vi Ba

0

29681 Khao Sao

0

29682 Phố Mới

0

29683 Bản Pắc

0

29684 Bản Chang

0

29685 Cóc Hạt

0

29686 Nà Lẹng

0

29687 Pù Pót

0

29688 Khuổi Nhình

0

29689 Khau Đin

0

29690 Trọng Ngoa

0

29691 Bản Pin

0

29692 Nà Lũng

0

29693 Khuổi Lộc

0

29694 Nà Mỏ

0

29695 Nà Toàn

0

29696 Cốc Canh

0

29697 Khau Ngoa

0

29698 Vàng Mười

0

29699 Nà Sát

0

29700 Khau Moóc

0

29701 Nà Làng

0

29702 Bẩy Ơi

0

29703 Lưng Lỷ

0

29704 Đôn Tuôn

0

29705 Nà Nghịu

0

29706 Nà Nồm

0

29707 Bản Chiêng

0

29708 Khuổi Ruồi

0

29709 Nà Leng

0

29710 Tồng Ngay

0

29711 Bản Pè

0

29712 Nà Nen

0

29713 Bản Tuổng

0

29714 Nậm Giàng

0

29715 Bản Gỗ

0

29716 Na Lang

0

29717 Thôn Phải

0

29718 Cốc Lùng

0

29719 Nà Áng

0

29720 Nà Kèo

0

29721 Nà Pài

0

29722 Đội Khai Chỉ

0

29723 Bản Nhai

0

29724 Nà Lại

0

29725 Thôn Choong

0

29726 Nà Tùm

0

29727 Khuổi Đeng

0

29728 Na Ca

0

29729 Bản Đồn

0

29730 Nà Rẫy

0

29731 Bản Phát

0

29732 Pao Cốp

0

29733 Trung Tâm

0

29734 Nà Bản

0

29735 Nà Quang

0

29736 Bản Đôn

0

29737 Tủm Tó

0

29738 Nà Pin

0

29739 Nà Ngà

0

29740 Nà Leng

0

29741 Phú Phầy

0

29742 Bản Của

0

29743 Bản Ca

0

29744 Bản Leng

0

29745 Nà Pấy

0

29746 Nà Hoạt

0

29747 Nà Riền

0

29748 Nà Ó

0

29749 Nà Quang

0

29750 Thâm Bơ

0

29751 Nà Lắng

0

29752 Đồng Luông

0

29753 Nà Bản

0

29754 Tân Cư

0

29755 Khuổi Sia

0

29756 Khu Một

0

29757 Thôn Bảy

0

29758 Đội Bốn

0

29759 Ấp Bốn

0

29760 Ấp Bảy

0

29761 Phú Hòa

0

29762 Phú Quí

0

29763 Nam Bình

0

29764 Phước An

0

29765 Thị Trấn Long Điền

0

29766 Tân Bang

0

29767 Đạt Long

0

29768 Tân Long

0

29769 Tân Giao

0

29770 Vinh Hà

0

29771 Vinh Trung

0

29772 Sơn Hòa

0

29773 Tân Bình

0

29774 Bình Sơn

0

29775 Suối Nghệ

0

29776 Quảng Tây

0

29777 Ấp Ba

0

29778 Ấp Hai

0

29779 Sông Cầu

0

29780 Phước Trung

0

29781 Hồ Tràm

0

29782 Gò Cà

0

29783 Gò Cát

0

29784 Việt Kiều

0

29785 Trang Định

0

29786 Ấp Một

0

29787 Đội năm

0

29788 Đội Ba

0

29789 Đội Ba

0

29790 Ấp Ba

0

29791 Đội Hai

0

29792 Ấp Hai

0

29793 Ấp Một

0

29794 Ấp Bốn

0

29795 Đội Một

0

29796 Ấp Bốn

0

29797 Ấp Hai

0

29798 Ấp Một

0

29799 Đội Sáu

0

29800 Đội Hai

0

29801 Thạch An

0

29802 Núi Nhọn

0

29803 Ấp B

0

29804 Ấp A

0

29805 Hiệp Hòa

0

29806 Hải An

0

29807 Thôn Chín

0

29808 Thôn Sau

0

29809 Thôn Năm

0

29810 Thôn Bốn

0

29811 Thôn Ba

0

29812 Thôn Hai

0

29813 Tân Châu

0

29814 Tân Trung

0

29815 Hải Sơn

0

29816 Phước Lộc

0

29817 Ông Trịnh

0

29818 Vạn Hạnh

0

29819 Tân Long

0

29820 Tân Ninh

0

29821 Nhà Đỏ

0

29822 Hải Lạc

0

29823 An Thạnh

0

29824 Thị Trấn Long Hải

0

29825 Ấp Một

0

29826 Ấp Hai

0

29827 Ấp Sáu

0

29828 Ấp Hai

0

29829 Ấp Một

0

29830 Mỹ Thạnh

0

29831 Ấp Ba

0

29832 Phước Lập

0

29833 Trảng Lớn

0

29834 Đội Một

0

29835 Liên Hiệp

0

29836 Liên Đức

0

29837 Liên Lộc

0

29838 Thach Long

0

29839 Ấp Ba

0

29840 Mường Chà

0

29841 Thị Trấn Tủa Chùa

0

29842 Điện Biên Đông

0

29843 Thị Trấn Điện Biên

0

29844 Tả Long San

0

29845 Leng Su Sin

0

29846 Nậm Khum

0

29847 Huổi Lũm

0

29848 Ngã Ba

0

29849 Nậm Kè

0

29850 Nậm Chà Nọi

0

29851 Na Cô Sa

0

29852 Huổi Thông

0

29853 Tang Do

0

29854 Nậm Chua A

0

29855 Nậm Tin Ba

0

29856 Nộc Cốc

0

29857 Hồ Tân

0

29858 Hố Hài

0

29859 Bản Khén

0

29860 Háng Dùa

0

29861 Nà Cang

0

29862 Hô Củng

0

29863 Long Dạo

0

29864 Pú Múa

0

29865 Bản Hin Hai

0

29866 Lông Tạo

0

29867 Nậm Chim

0

29868 Sa Lông

0

29869 Lù Thàng Một

0

29870 Huổi Mi Hai

0

29871 Huổi Lèng

0

29872 Nậm Cang Hai

0

29873 Đề Dê

0

29874 Há Lìa

0

29875 Cang Chua

0

29876 Sín Chải

0

29877 Tủa Thàng

0

29878 Bản Đun

0

29879 Khua Tra

0

29880 Nà Tòng

0

29881 Rạng Đông

0

29882 Háng Chua

0

29883 Phiêng Pi

0

29884 Kẻo Cải

0

29885 Minh Thắng

0

29886 Thẳm Tảng

0

29887 Nậm Ngám A

0

29888 Pa Vang

0

29889 Lá Ngụa

0

29890 Háng Lay

0

29891 Na Su

0

29892 La Hay

0

29893 Bản Noọng É

0

29894 Hổi Cảnh

0

29895 Gia Phú Hai

0

29896 Búng Bưởi

0

29897 Pa Thơm

0

29898 Hồng Lệnh

0

29899 Hố Dốm

0

29900 Phước Thới

0

29901 Tin Danl

0

29902 Na Nga

0

29903 Gia Lương

0

29904 Na Ping

0

29905 Nan Ping

0

29906 Nam Tha

0

29907 Pác Măn

0

29908 Dà Hoăc

0

29909 Sam Ngan

0

29910 Kao Mei

0

29911 Làng Heo

0

29912 Bản Pa Hang

0

29913 Pac Ta

0

29914 Na Leng

0

29915 Bản Lâu

0

29916 Nà Lang

0

29917 Co Nhõn

0

29918 Hoàng Liên

0

29919 Bản Chan

0

29920 Đồng Gai

0

29921 Đông Lâm

0

29922 Bang Bo

0

29923 Ngu Nghi

0

29924 Van La

0

29925 X Mã Re

0

29926 Bản Tie Ne

0

29927 Làng Mo

0

29928 Làng Bêu

0

29929 Thuan Nghiep

0

29930 Hanh Thien

0

29931 Làng Bay

0

29932 Thiêu Ang

0

29933 Dàm Khánh

0

29934 Quan Độ

0

29935 Làng Luật

0

29936 Mường Ly

0

29937 Làng Rinh

0

29938 Làng Liếu

0

29939 Cam Lu

0

29940 Hoang Giang

0

29941 Cam So

0

29942 Đông Tiôen

0

29943 Côn Lang

0

29944 Làng Lung

0

29945 Bản Tống Phái

0

29946 Làng Bai

0

29947 Bản Tang Luong

0

29948 Bản Pang

0

29949 Bản Pung

0

29950 Thỏn Hạ

0

29951 Giap Ngu

0

29952 Nam Thinh Giap

0

29953 Phuong De

0

29954 Xuan Vi

0

29955 Dat Tai

0

29956 Phu Da Dong

0

29957 Nghiem Thon

0

29958 Phung Tay

0

29959 Trại Mưng

0

29960 Xóm Cung

0

29961 Phuc Bien

0

29962 My Ngoc

0

29963 Bồng Thượng

0

29964 Binh An

0

29965 Ngoc Da

0

29966 Chòm Đồng Ngũ

0

29967 An Hoài

0

29968 Hòn Bùi

0

29969 Xa Truc

0

29970 Mương Dan

0

29971 Piềng Pèn

0

29972 Pie Phung

0

29973 Bản Tong Kham

0

29974 Thiê Thị

0

29975 Cam Ngoc

0

29976 Hữu Lễ

0

29977 Kẻ Trai

0

29978 Làng Đong

0

29979 Làng Nguyet Qua

0

29980 Xom Dinh

0

29981 Vinh Khanh

0

29982 Nhiep

0

29983 Giao Phương

0

29984 Trại Dốc Đôn

0

29985 Xóm Khang

0

29986 Vao Hượng

0

29987 Sa Tiac

0

29988 Thuan An

0

29989 Khuong Quang

0

29990 Thu Pho

0

29991 An Tho

0

29992 Tou Morong

0

29993 kon Hono

0

29994 Dak Kron Bung

0

29995 Trai Linh

0

29996 Trung Hoa

0

29997 Dong Ba Thin

0

29998 B Kr’Chia

0

29999 B Tan Djiran-A

0

30000 Tie Bour B’Di

0